Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cắt cổ
[cắt cổ]
|
to cut somebody's throat
exorbitant; extortionate; usurious
The racketeers sell goods at exorbitant black market prices
It's a rip-off!; It's daylight/highway robbery!